DÒNG MÁY LY TÂM CAO TỐC SORVALL LYNX
Hướng dẫn sử dụng máy siêu ly tâm Lynx 600
Dòng máy ly tâm cao tốc Sorvall LYNX cho phép người sử dụng ly tâm tốc độ cao một cách dễ dàng, thuận tiện. Với ưu điểm nổi trội là chế độ khóa rotor tự động tiên tiến và rotor được làm từ sợi cacbon nhẹ giúp rút ngắn thời gian ly tâm mẫu và tăng độ bền, an toàn của rotor.
Đặc điểm nổi bật:
Chế độ khóa rotor tự động
Rotor có độ an toàn cao, chỉ cần bằng một phím nhấn có thé tháo rotor ra khỏi máy một cách nhẹ nhàng không quá 3 giây.
Tăng cường độ an toàn và thuận tiện của rotor
Không cần dụng cụ để tháo, lắp rotor
Thay các loại rotor một cách nhanh chóng
Tự động xác định mã rotor
Nhanh chóng nhận diện loại rotor
Sau khi lắp rotor, máy tự động nhận diện các thông số
Thời gian ly tâm ngắn, nâng cao độ an toàn
Phù hợp với nhiều loại rotor
Rotor được làm từ sợi cacbon đảm bảo độ nhẹ, bền, tính an toàn cao.
Máy ly tâm phù hợp với cả rotor góc và rotor văng
Màn hình điều khiển cảm ứng
Bộ nhớ lưu trữ tới 99 chương trình
Có thể lựa chọn ngôn ngữ sử dụng máy: Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha và các ngôn ngữ khác.
Thiết lập chế độ mật khẩu bảo vệ máy
Kiểm soát chế độ chạy của máy. Xuất báo cáo
Tính hiệu quả kinh tế cao và an toàn
Độ cao làm việc tối ưu: 860mm
Tích hợp cả bề mặt làm việc
Đáp ứng tiêu chuẩn về an toàn mang tính quốc tế
Máy chạy êm, độ ồn rất thấp (<59 dBA)
Cửa mở hoàn toàn tự động
Chế độ kiểm soát chương trình chạy và lưu trữ các lần chạy
Tích hợp chế độ đăng nhập người sử dụng và điều kiện chạy máy
Sử dụng công nghệ tiên tiến:
Hệ thông chân không thông minh giảm năng lượng cần thiết trong quá trình chạy (áp dụng với dòng máy
Sorvall LYNX 6000
Power factor corrector module optimizes electronics
Rotor làm từ sợi cacbon làm giảm chi phí đầu tư và khấu
Đáp ứng với các tiêu chuẩn toàn cầu
Phân loại và đặc tính kỹ thuật:
Máy ly tâm Sorvall LYNX 4000 (Code: 75006580)
Máy ly tâm Sorvall LYNX 6000 (Code: 75006590)
STT | Đặc tính kỹ thuật | ||
Code | 75006580 | 75006590 | |
1 | Dung tích | 4 x 1000ml | 6 x 1000ml |
2 | Tốc độ ly tâm tối đa (vòng / phút) | 24 | 29 |
3 | Tốc độ ly tâm tối thiểu | 500 | |
4 | Chế độ làm lạnh máy trước khi sử dụng | Có | |
5 | RCF tối đa | 68.905g | 100.605g |
6 | Chế độ tăng / giảm gia tốc | 10-Sep | |
7 | Độ ồn | <59dBA | |
8 | Hệ điều khiển | Phím bấm cảm ứng | |
9 | Nhiệt độ ly tâm | -10oC – 40oC | -20oC – 40oC |
10 | Thời gian hoạt động | 99 giờ và lâu hơn nữa | |
11 | Nguồn điện | 200 – 240V, 50/60Hz. 1 pha |
Viết bình luận